1841. NGUYỄN VĂN HOÀNG
Phép chia phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1842. LÊ THỊ THU HÀ
Luyện tập chung (tiết 2) / Lê Thị Thu Hà: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
1843. ĐỖ THU THẢO
Bài 65. Tỉ số của số lần lặp lại một sự kiện so với tổng số lần thực hiện/ Đỗ Thu Thảo: biên soạn; TH Thị trấn Vôi số 2.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
1844. HÀ MAI ANH
Bài 20. Phép trừ số thập phân/ Hà Mai Anh: biên soạn; TH Thị trấn Vôi số 2.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
1845. LÊ THỊ THU HÀ
Luyện tập chung (tiết 1) / Lê Thị Thu Hà: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
1846. NGUYỄN VĂN HOÀNG
Phép chia phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
1847. NGUYỄN VĂN HOÀNG
Phép chia phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
1848. TRẦN THỊ HUỆ
Bài 57. Quy đồng mẫu số các phân số/ Trần Thị Huệ: biên soạn; TH Thị trấn Vôi số 2.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1849. NGUYỄN VĂN HOÀNG
Phép nhân phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
1850. LÊ THỊ THU HÀ
Tên bài học: Luyện tập / Lê Thị Thu Hà: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
1851. NGUYỄN VĂN HOÀNG
Phép nhân phân số/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
1852. NGUYỄN VĂN HOÀNG
Toán 4/ Nguyễn Văn Hoàng: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1853. LÊ THỊ THU HÀ
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1) / Lê Thị Thu Hà: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
1854. THẨM THỊ NHƯ Ý
Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (Tiết 1)/ Thẩm Thị Như Ý: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;
1855. NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
Bài 60. So sánh các số trong phạm vi 100 000 (Tiết 2)/ Nguyễn Thị Ngọc Ánh: biên soạn; TH Thị trấn Vôi số 2.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
1856. THẨM THỊ NHƯ Ý
Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản (Tiết 1)/ Thẩm Thị Như Ý: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;
1857. PHAN THỊ TÙNG LINH
BÀI: BIỂU ĐỒ TRANH (Tiết 2)/ Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;
1858. THẨM THỊ NHƯ Ý
Một số cách biểu diễn số liệu thống kê (Tiết 2)/ Thẩm Thị Như Ý: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;
1859. PHAN THỊ TÙNG LINH
BÀI: BIỂU ĐỒ TRANH (Tiết 1)/ Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;
1860. PHAN THỊ TÙNG LINH
BÀI: THU THẬP, PHÂN LOẠI, KIỂM ĐẾM/ Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;